TT Tên chỉ tiêu / parameters Phương pháp xác định (có thể thay đổi, phụ thuộc vào nền mẫu) Ghi chú / note Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước / The water quality parameters 1 Acidity / độ axit SMEWW 2310.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 2 Alkalinity / Độ kiềm tổng SMEWW 2320.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 3 Ammonia content / amoni NH4+ TCVN 5988-1995 USEPA method 350.2 :1974 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 4 Animal vegetable fat and oil content (dầu mỡ động thực vật) USEPA method 1664A:1999 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 5 Anion Chloride,nitrite, nitrate, sulphate (Cl-, NO2-, NO3-, SO42- ) Anion Clo, Nitrit, Nitrat, sulfat TCVN 6494:1999 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 6 anionic surfactants / Chất hoạt động bề mặt dạng anion ISO 7875/1: 1984 (E) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 7 Arsenic content (As)/ Asen SMEWW 3114.B:2005 SMEWW 3113.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 8 Bicarbonate content / Bicarbonate (HCO3-) SMEWW 2005 (2320 B) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 9 bicarbonate, carbonate from alkalinity / bicarbonate, carbonate tính từ độ kiềm SMEWW2320.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 10 Biochemical oxygen demand (BOD5) / nhu cầu oxy sinh học (sau 5 ngày) SMEWW 5210.B:2005 TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 TCVN 6001-2:2008 ISO 5815-2:2003 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 11 Cadmium content (Cd) / Cadimi SMEWW 3113.B:2005 TCVN 6197:2008 ISO 5961:1994 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 12 Calcium content (Ca) / Canxi SMEWW 3500-Ca.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 13 Carbamate pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ carbamate (Aldicarb sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, Methomyl, Aldicarb, Propuxur, Carbofuran, Carbaryl, Methiocarb, Isoprocarb, Fenobucarb. Carbendazim, Imidachloride, Thiabendazole) SMEWW 2005 (6610 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 14 Cation (Na+, K+, NH4+, Mg2+,Ca2+) TCVN 6660:2000 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 15 Chemical oxygen demand (COD) / nhu cầu oxy hóa học SMEWW 5220.B:2005 SMEWW 5220.C:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 16 Chloride ion (Cl-) / clorua SMEWW4500-CL-B:2005 SMEWW4500-CL-D:2005 TCVN 6194:1996 ISO 9297:1989 (E) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 17 Chromium - / Crom (Cr -) SMEWW 3113 B:2005 SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6222: 2008 ISO 9174: 1998 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 18 chromium (Cr3+) / Crom (III) SMEWW 3500-Cr.B:2005 SMEWW 3113 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 19 chromium content Cr6+ (Crom (VI)) SMEWW 3500-Cr.B:2005 SMEWW 3113 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 20 Coliform content SMEWW 9221 B:2005 21 Coliform organisms; thermoto Lerant coliform organisms; Escherichia coli Coliform; Coliform chịu nhiệt; Escherichia Coli TCVN 6187-2:1996 ISO 9308-2:1990 (E) BS 5763-1991 (part 3) 22 Color / độ màu SMEWW 2120.C:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 23 Conductivity / độ dẫn điện SMEWW 2510.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 24 Copper content (Cu) / đồng SMEWW 3113 B:2005 SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 25 Cyanide content (xyanua CN-) SMEWW4500-CN- .E:2005 TCVN 6181:1996 ISO 6703-1:1984 (E) SMEWW4500-CN- .D:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 26 Dienert / độ trong TCVN 5501:1991 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 27 Dissolved oxygen (DO) / oxy hòa tan SMEWW 4500-O.G:2005 TCVN 7325:2004 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 28 Escherichia coli content SMEWW 9221 F:2005 29 Fecal Coliform content SMEWW 9221 E:2005 30 Fluorine content (florua F-) SMEWW4500-F-.D:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 31 Herbicide residues Dư lượng thuốc trừ cỏ (2,4-D, 2,4,5-T, 2,4-DB, 2,4-DP, MCPA, MCPP, (Mecoprop), 2,4,5-TP (Fenopro)) SMEWW 2005 (6640 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 32 Iron content (sắt) SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 33 Magnesium content (Mg)/ Magie SMEWW3500-Mg.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 34 Manganese (Mn)/ Mangan SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6002:1995 ISO 6333:1986 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 35 Mercury content (thủy ngân (Hg)) SMEWW 3112.B:2005 TCVN 7877:2008 ISO 5666:1999 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 36 metals content (Al, Ag, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Zn, Na, K, Si) SMEWW 2005 (3120 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm, nước thải, nước mặt 37 Metals content (Sb, Ag, Co, Ni, Pb, Sn) SMEWW 3113 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 38 Nitogen content (total) / nitơ tổng số TCVN 6624-1:2000 ISO 11905-1:1997 SMEWW 4500-N.C:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 39 Nitrite / nitrit NO2- SMEWW4500-NO2- .B:2005 TCVN 6178:1996 ISO 6777:1984 (E) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 40 Nitrogen organic / nitơ Kjelahl SMEWW 4500-Norg .B:1998 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 41 Oil and grease content (dầu mỡ) SMEWW 5520.C:2005 TCVN 7875:2008 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 42 OiL and grease mineral content (dầu mỏ và các sản phẩm của dầu mỏ) TCVN 5070:1995 USEPA method 1664A:1999 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 43 organic phosphorus conten / photpho hữu cơ SMEWW 4500P.A&E:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 44 Organochlorine pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ clo hữu cơ (Aldrin; HCB; 4,4'-DDD; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; Dieldrin; Alpha - Endosulfan; Beta - Endosulfan, Endosulfan-sulfate; Endrin; Alpha - HCH, Beta - HCH; heptachlor, Heptachlor-epoxide, Methoxychlor ) SMEWW 2005 (6630 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 45 Organochrorine pesticides (α-BHC, γ-BHC, β-BHC, HeptachLor, δ-BHC, ALdrin, HeptachLor epoxide, EndosuLfan I, 4,4’ - DDE, DieLdrin, Endrin, 4,4’ - DDD, EndosuLfan II, 4,4 - DDT, Endrin aLdehide, EndosuLfan SuLfate, MethoxychLor) Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất CLo (α-BHC, γ-BHC, β-BHC, HeptachLor, δ-BHC, ALdrin, HeptachLor epoxide, EndosuLfan I, 4,4’ - DDE, DieLdrin, Endrin, 4,4’ - DDD, EndosuLfan II, 4,4 - DDT, Endrin aLdehide, EndosuLfan SuLfate, MethoxychLor) SMEWW 6630.B:2005 TCVN 7876:2008 USEPA method 8081 B:2007 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 46 Organophosphorus pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ lân hữu cơ (Acephate, Fenthion, Diazinon, Dimethoate, Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Parathion, Parathion-methyl, Fenitrothion, Malathion, Methidathion) SMEWW 2005 (6630 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 47 Organophosphorus pesticides (DichLorvos, ELthoprophos, DisuLfoton, Parathion-methyL, FenchLophos, ChLorpyrifos, Prothiofos) Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Photpho (DichLorvos, ELthoprophos, DisuLfoton, Parathion-methyL, FenchLophos, ChLorpyrifos, Prothiofos) SMEWW 6630.B:2005 TCVN 7876:2008 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 48 Permanganate index / chỉ số Pemanganat TCVN 6186:1996 Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 49 pH value (chỉ số pH) USEPA method 150.1:1982 TCVN 6492:2011 ISO 10523:2008 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 50 Phenols content (phenol) TCVN 6216:1996 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 51 Phosphorus (total), phosphate content (photpho tổng số, photphat) SMEWW 4500-P.D:2005 SMEWW 4500-P.E:2005 TCVN 6202:2008 ISO 6878:2004 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 52 Polychlorinated biphenyls (PCBs) / Polychlorobiphenyl EPA 508A Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 53 Potassium content (K) / Kali SMEWW 3500-K.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 54 Pyrethroid pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu cúc tổng hợp (Permethrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin) SMEWW 2005 (6630 B) Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm 55 Selenium content (Se)/ Selen TCVN 6183:1996 ISO 9965:1993 (E) SMEWW 3114.B:2005 SMEWW 3113.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 56 Sodium content (Na) (natri) SMEWW 3111 B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 57 Sulfate content (sunphat SO42-) SMEWW 4500-SO4.2-.E:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 58 Temperature / nhiệt độ USEPA method 150.1:1982 TCVN 6492:201 ISO 10523:2008 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 59 Total dissolved solids (TDS) / tổng chất rắn hòa tan SMEWW 2540.C:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 60 Total hardness / độ cứng toàn phần SMEWW 2340.C:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 61 Total solids (TS) / tổng chất rắn SMEWW 2540.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 62 Total suspended solids (TSS) / tổng chất rắn lơ lửng SMEWW 2540.D:2005 TCVN 6625:2000 ISO 11923:1997 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 63 Turbidity / độ đục SMEWW 2130.B:2005 Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 64 volatile Solids (VS) content / chất rắn dễ bay hơi SMEWW 2005 (2540 E) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt 65 Zinc content (Zn)/ Kẽm SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6193:1996 ISO 8288:1986 (E) Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng không khí / The air quality parameters 1 Acetone TCKT-YHLĐ&VSMT1993 2 carbon monoxide (CO) / Cacbon mono oxit TCVN 5972:1995 3 Carbon monoxide (CO) / Cacbon oxit TCVN 7242:2003 4 Dust PM1; PM2,5; PM7; PM10; TSP; lead dust Bụi PM1; PM2,5; PM7; PM10; TSP; bụi chì TCVN 5067:1995 TCVN 6152:1996 Phương pháp khối lượng Đo trực tiếp 5 Flo, HF, hoặc các hợp chất vô cơ của Flo, tính theo HF TCVN 7243:2003 6 Hydrogen sulfide (H2S) / Hydro Sunfua TCKT-YHLĐ&VSMT1993 7 Moisture / Độ ẩm TCVN 5508:2009 8 nitrogen dioxide (NO) / nitơ đioxit TCKT-YHLĐ&VSMT1993 9 Noisy level / độ ồn TCVN 5508:2009 10 Sulfur Dioxide content / SO2 TCVN 5971:1995 11 Temperature / Nhiệt độ TCVN 5508:2009 12 Toluen TCKT-YHLĐ&VSMT1993 13 Velocity / Vận tốc gió TCVN 5508:2009 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng đất / The soil parameters 1 available phosphorus / Photpho dễ tiêu TCVN 5256:2009 2 available potassium / Kali tự do TCVN 5254:1990 3 Cation exchange – CEC / Cation trao đổi - CEC TCVN 6646:2000 4 Endrin, Endosulfan / hóa chất bảo vệ thực vật Endrin, Endosunfan TCVN 8061:2009 5 Exchange aluminum content / nhôm trao đổi TCVN 8246:2009 6 Fulvic acid / Axit Fulvic 10TCN 365-99 7 Humic acid / Axit Humic 10TCN 365-99 8 Metals content (Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn) các kim Loại (cadimi, crôm, coban, đồng, chì, mangan, niken, kẽm) TCVN 6496:2009 TCVN 6649:2000 9 nematodes / Tuyến trùng Theo Động Vật Chí VN tập 4 - 2000 10 Nitrogen content N (total) / nitơ tổng số TCVN 6498:1999 11 Organic carbon / Cacbon hữu cơ TCVN 6644:2000 12 Organic compounds volatile SPLP; TCLP; BETX; MTBE Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi SPLP; TCLP; BETX; MTBE EPA 8260B 13 pH H2O; pH KCl; pH CaCl2 value chỉ số pH nước; pH kali clorua; pH canxi clorua TCVN 5979:2007 AOAC 994.16:1997 14 Polychlorinnated Biphenyls (PCBs) EPA 8082 15 Polynuclear Aromatic Hydrocarbons (PAHs) EPA8100 16 potassium content (total) / Kali tổng số TCVN 4053:1985 17 Specific gravity; density; porosity; particles; mechanical composition; water retention; CMR Tỉ trọng; dung trọng; độ xốp; cấp hạt; thành phần cơ giới; khả năng giữ nước; CMR TCVN 6647:2000 TCVN 6862:2001 TCVN 5257:1990 TCVN 6651:2000 Mẫu phân bón (Fertilizer) 1 efficient P2O5 content / P2O5 hữu hiệu TCVN 5815 : 2001 Phân hỗn hợp NPK 2 Nitrogen content (N) / nitơ TCVN 5815 : 2001 Phân hỗn hợp NPK 3 Nitrogen content (N) / nitơ TCVN 2620 : 1994 Phân Urê 4 potassium content (K) / Kali TCVN 5815 : 2001 Phân hỗn hợp NPK 5 Vi sinh vật phân giải lân (photpho) TCVN 6167:1996 6 Vi sinh vật phân giải xenluloza (cellulose) TCVN 6168:1996 Mẫu chất thải nguy hại, chất thải rắn, bùn thải / hazardous waste, solid waste, sewage sludge 1 Metals (Pb, Cd, Ni, Zn, Cr (VI), Sb, As, Hg) Các kim loại (Pb, Cd, Ni, Zn, Cr (VI), Sb, As, Hg) USEPA method 1311:1992 SMEWW 3112:2005 SMEWW 3113:2005 SMEWW 3120:2005 SMEWW 3500 Cr.B:2005 chất thải nguy hại 2 total HC / dầu tổng số EPA 9017A thải rắn, bùn thải
phan tich moi truong , phân tích môi trường , phan tich ham luong , phân tích hàm lượng , phan tich nuoc , phân tích nước , phân tích đất , phan tich dat, phân tích thuốc bảo vệ thực vật , phan tich thuoc bao ve thuc vat , phân tích kim loại nặng , phan tich kim loai nang , phân tích vi sinh vật , phan tich vi sinh vat , phân tích phân bón , phan tich phan bon , phân tích vi sinh vật
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG - VIỆN MÔI TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
CENTRE FOR ENVIRONMENTAL ANALYSIS AND TECHNOLOGY TRANSFER
Phố Sa Đôi, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
Sa Doi street, Phu Do ward, Nam Tu Liem district, Hanoi, Vietnam
0243 789 2397 (Giờ hành chính)
0243 996 1661 (Tư vấn, hỗ trợ các dịch vụ và kỹ thuật 24/24)
Email: ceat@vietnamlab.org