Danh mục các chỉ tiêu phân tích phân bón
TT |
Tên phép thử |
Phương pháp thử |
1 |
Xác định các chỉ số pH (CaCl2); pH (H2O); pH (KCl) |
TCVN 5979-2007 AOAC 994.16:1997 |
2 |
Xác định độ ẩm |
10TCN 302:2005 |
3 |
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi (Al3+) |
TCVN 4403:2011 |
4 |
Xác định hàm lượng Acid Fulvic và Acid Humic |
TCVN 8561-2010 |
5 |
Xác định hàm lượng acid tự do |
10 TCN303-97 |
6 |
Xác định hàm lượng Alpha Naphthalene Acetic (NAA) |
HPLC.UV |
7 |
Xác định hàm lượng Asen, Antimon và Selen (As, Sb, Se) |
TCVN 8467:2010 |
8 |
Xác định hàm lượng axit Gibberellic |
HPLC.UV |
9 |
Xác định hàm lượng Beta Naphthalene Acetic (NBA) |
HPLC.UV |
10 |
Xác định hàm lượng Biuret |
10 TCN 305-97 |
11 |
Xác định hàm lượng Bo tan trong axit |
AOAC 982-01 (2002) |
12 |
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước nóng |
AOAC 982- 01 (2002) |
13 |
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Canxi, Coban, Chì, Crom, Đồng, Sắt, Magie, Mangan, Molybden, Kẽm, Niken, Thủy ngân (Ca, Co, Pb, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Zn, Hg) |
AOAC 2007 (965.09) |
14 |
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ hòa tan |
TCVN 6634:2000 |
15 |
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số |
10 TCN 366:99 |
16 |
Xác định hàm lượng Cation trao đổi |
TCVN 6646:2000 |
17 |
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan (trong H2O) |
10 TCN 364-99 |
18 |
Xác định hàm lượng Ethephon |
TCVN 8668:2011 |
19 |
Xác định hàm lượng Kali hòa tan (trong H2O) |
10 TCN 308-97 |
20 |
Xác định hàm lượng Kali hữu dụng |
TCVN 8560-2010 |
21 |
Xác định hàm lượng Kali tổng số |
TCVN 8562:2010 |
22 |
Xác định hàm lượng lưu huỳnh (tổng số) |
10 TCN 363-99 |
23 |
Xác định hàm lượng Na |
TCVN 1537:2007 |
24 |
Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu |
10 TCN 304:2004 |
25 |
Xác định hàm lượng nitơ tổng số |
TCVN 8557:2010 |
26 |
Xác định hàm lượng Nitrophenol |
Scientia Pharmaceutica (2011/79, tr 837-847) |
27 |
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu |
TCVN 8559:2010 |
28 |
Xác định hàm lượng photpho tổng số |
TCVN 8563:2010 |
29 |
Xác định hàm lượng SiO2 |
TCVN 5815:2001 |
30 |
Xác định hàm lượng Thiourea |
Journal of Chromatography A, 934 (2001), tr 129-134 |
31 |
Xác định thành phần cỡ hạt |
TCVN 5853-89 |
32 |
Xác định thế oxi hóa khử |
TCVN 7594:2006 |
33 |
Xác định Coliform |
TCVN 6848:2007 |
34 |
Xác định E. Coli |
TCVN 6846:2007 |
35 |
Xác định Bacillus spp |
TCVN 4992:2005 |
36 |
Xác định Streptomycine |
ISO 21527-1:2008 ISO21527-2:2008 |
37 |
Xác định Salmonella |
TCVN 4829:2005 |
38 |
Xác định vi sinh vật cố định Nitơ |
TCVN 6166:1996 |
39 |
Xác định vi sinh vật phân giải cellulose |
TCVN 6168:1996 |
40 |
Xác định vi sinh vật phân giải Photpho |
TCVN 6167:1996 |
tcvn phan tich phan bon, tcvn phân tich phân bón, các chỉ tiêu phân tích phân bón, cac chi tieu phan tich phan bon, phan tich moi truong , phân tích môi trường , phan tich ham luong , phân tích hàm lượng , phân tích đất , phan tich dat , phan tich rau , phân tích rau , phân tích nông sản , phan tich nong san , phân tích thủy sản , phan tich thuy san , phân tích hải sản , phan tich hai san , phân tích quặng, phân tích thuốc bảo vệ thực vật , phan tich thuoc bao ve thuc vat , phân tích kim loại nặng , phan tich kim loai nang , phân tích vi sinh vật , phan tich vi sinh vat , phân tích phân bón , phan tich phan bon
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG - VIỆN MÔI TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
CENTRE FOR ENVIRONMENTAL ANALYSIS AND TECHNOLOGY TRANSFER
Phố Sa Đôi, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
Sa Doi street, Phu Do ward, Nam Tu Liem district, Hanoi, Vietnam
0243 789 2397 (Giờ hành chính)
0243 996 1661 (Tư vấn, hỗ trợ các dịch vụ và kỹ thuật 24/24)
Email: ceat@vietnamlab.org